- Trang chủ | Bảng Giá Tham Khảo | Bảng giá CN Phú Mỹ Hưng, Q7
Bảng giá CN Phú Mỹ Hưng, Q7
Cấy ghép Implant (CN 149 Tôn Dật Tiên)
BẢNG GIÁ IMPLANT (CN 149 TÔN DẬT TIÊN)
CẤY GHÉP IMPLANT CHIA LÀM 2 GIAI ĐOẠN
Giai đoạn 1: Cấy ghép chân Implant Titan vào xương hàm (thanh toán phí chân Implant)
Giai đoạn 2: Gắn Abutment và làm răng sứ trên Implant (thanh toán phần abutment và chọn 1 trong các loại răng trên Implant)
IMPLANT STRAUMANN (THỤY SĨ) |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant: |
|
BLT SLA |
21.500.000đ/Implant |
BLT SLActive |
24.500.000đ/Implant |
BLX SLActive |
28.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
8.000.000đ/Abutment |
Giai đoạn 3: Phục hình răng sứ Zirconia trên implant |
6,000,000đ - 13,000,000đ/răng |
IMPLANT MIS C1 (ĐỨC) - KONTACT (PHÁP) |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
15.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
5.000.000đ/Abutment |
Giai đoạn 3: Phục hình răng sứ Zirconia trên implant |
6,000,000đ - 13,000,000đ/răng |
IMPLANT ALL ON 4,6 - STRAUMANN |
|
|
|
Đặt 4, 6 implant Straumann |
126,000,000đ - 189,000,000đ |
|
|
Thanh bar đúc và 12-14 răng nhựa |
32.000.000đ – 42.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng nhựa |
71.000.000đ – 81.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng sứ |
91.000.000đ – 110.000.000đ |
IMPLANT ALL ON 4,6 - MIS/KONTACT |
|
|
|
Đặt 4, 6 implant Mis hoặc Kontact |
88.000.000 – 132.000.000đ |
|
|
Thanh bar đúc và 12-14 răng nhựa |
32.000.000đ – 42.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng nhựa |
71.000.000đ – 81.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng sứ |
91.000.000đ – 110.000.000đ |
GHÉP XƯƠNG |
|
Ghép xương nhân tạo và màng collagen |
6.000.000 đ/đơn vị |
Lưu ý: Chi phí implant chưa bao gồm ghép xương.