- Trang chủ | Bảng Giá Tham Khảo | Bảng giá CN Phú Nhuận
Bảng giá CN Phú Nhuận
Cấy ghép Implant
BẢNG GIÁ IMPLANT (CN PHÚ NHUẬN)
CẤY GHÉP IMPLANT CHIA LÀM 2 GIAI ĐOẠN
Giai đoạn 1: Cấy ghép chân Implant Titan vào xương hàm (thanh toán phí chân Implant)
Giai đoạn 2: Gắn Abutment và làm răng sứ trên Implant (thanh toán phần abutment và chọn 1 trong các loại răng trên Implant)
IMPLANT NOBEL BIOCARE (MỸ) |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant: |
|
Nobel Replace CC TiUnite |
19.000.000đ/Implant |
Nobel Active TiUnite |
22.000.000đ/Implant |
Nobel Active Ultra |
25.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
8.000.000đ/Abutment |
Giai đoạn 3: Phục hình răng sứ Zirconia trên implant |
3,500,000đ - 13,000,000đ/răng |
IMPLANT STRAUMANN (THỤY SĨ) |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant: |
|
BLT SLA |
21.500.000đ/Implant |
BLT SLActive |
24.500.000đ/Implant |
BLX SLActive |
28.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
8.000.000đ/Abutment |
Giai đoạn 3: Phục hình răng sứ Zirconia trên implant |
3,500,000đ - 13,000,000đ/răng |
IMPLANT MIS C1 (ĐỨC) - KONTACT (PHÁP) |
|
Giai đoạn 1: Đặt Implant |
15.000.000đ/Implant |
Giai đoạn 2: Gắn Abutment Titanium |
5.000.000đ/Abutment |
Giai đoạn 3: Phục hình răng sứ Zirconia trên implant |
3,500,000đ - 13,000,000đ/răng |
IMPLANT ALL ON 4,6 - NOBEL/ STRAUMANN |
|
|
|
Đặt 4, 6 implant Nobel hoặc Straumann |
126,000,000đ - 189,000,000đ |
|
|
Thanh bar đúc và 12-14 răng nhựa |
32.000.000đ – 42.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng nhựa |
71.000.000đ – 81.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng sứ |
91.000.000đ – 110.000.000đ |
IMPLANT ALL ON 4,6 - MIS/KONTACT |
|
|
|
Đặt 4, 6 implant Mis hoặc Kontact |
88.000.000 – 132.000.000đ |
|
|
Thanh bar đúc và 12-14 răng nhựa |
32.000.000đ – 42.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng nhựa |
71.000.000đ – 81.000.000đ |
Thanh bar CAD/CAM và 12-14 răng sứ |
91.000.000đ – 110.000.000đ |
GHÉP XƯƠNG |
|
Ghép xương nhân tạo và màng collagen |
6.000.000 đ/đơn vị |
Lưu ý: Chi phí implant All on 4, 6 chưa bao gồm hàm tạm, ghép xương.